Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi thường gặp và mẫu trả lời
Nội dung

Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi thường gặp và mẫu trả lời

Post Thumbnail

Sunglasses (Kính râm) có thể được xem là một chủ đề khá lạ lẫm với các bạn học sinh vì đây không phải là một món đồ dùng quá phổ biến mà ai cũng sử dụng. Để đạt điểm cao khi nói về topic Sunglasses Speaking Part 1, bạn cần thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ và đưa ra câu trả lời chi tiết và mạch lạc.

Việc chuẩn bị trước sẽ giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng tốt với giám khảo. Vậy nên các bạn hãy tham khảo những câu hỏi thường gặp thuộc topic này và các từ vựng ăn điểm có thể áp dụng vào bài nói của mình nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu Topic Sunglasses Speaking Part 1

Trong phần thi Speaking Part 1, các bạn hãy cố gắng kéo dài câu trả lời từ 2-4 câu để đảm bảo tiêu chí Fluency (sự trôi chảy). Cách giúp bạn brainstorm ý tưởng để mở rộng câu trả lời của mình đó là hãy nhớ tới 5 câu hỏi Wh: What (cái gì), Where (ở đâu), When (tại sao), Why (tại sao) và Who (ai).

Question 1. Do you often wear sunglasses?

Answer 1: Yes, I wear sunglasses quite frequently, especially when I'm outdoors on sunny days. They help protect my eyes from the harsh glare and make activities like walking or spending time outside much more comfortable.

Answer 2: Actually, I don't wear sunglasses very often. Unless it's exceptionally bright outside, I usually just rely on a hat or avoid going out during peak sunlight hours.

Dịch nghĩa:

Answer 1: Có, tôi đeo kính râm khá thường xuyên, đặc biệt là khi tôi ở ngoài trời vào những ngày nắng. Chúng giúp bảo vệ mắt tôi khỏi ánh sáng chói và giúp các hoạt động như đi bộ hoặc dành thời gian ở ngoài trời thoải mái hơn nhiều.

Answer 2: Thực ra, tôi không đeo kính râm thường xuyên. Trừ khi trời bên ngoài cực kỳ sáng, tôi thường chỉ đội mũ hoặc tránh ra ngoài vào những giờ nắng gắt.

Vocabulary

  • harsh (adj): gay gắt
  • glare (n): ánh sáng chói
  • exceptionally (adv): cực kỳ
  • peak sunlight hours (phr.): giờ nắng gắt

Question 2. Do you spend a lot of money on sunglasses?

Answer 1: Not at all. I usually go for mid-range options that balance quality and price. I think it’s more important to ensure they offer good UV protection than to spend a fortune on a designer brand.

Answer 2: Yes, I do invest in high-quality sunglasses. I think spending more is justified because they are durable and provide excellent eye protection.

Dịch nghĩa:

Answer 1: Không hề. Tôi thường chọn các lựa chọn tầm trung cân bằng giữa chất lượng và giá cả. Tôi nghĩ điều quan trọng hơn là đảm bảo chúng có khả năng chống tia UV tốt hơn là chi một khoản tiền lớn cho một thương hiệu thiết kế.

Answer 2: Có, tôi đầu tư vào kính râm chất lượng cao. Tôi nghĩ rằng việc chi nhiều hơn là hợp lý vì chúng bền và bảo vệ mắt tuyệt vời.

Vocabulary

  • mid-range (adj): tầm trung
  • UV protection (phr.): khả năng chống tia UV
  • spend a fortune on (idiom): chi một khoản tiền lớn cho
  • designer brand (phr.): thương hiệu thiết kế
  • invest in (v): đầu tư
  • justified (adj): hợp lý
  • durable (adj): bền
Sunglasses IELTS Speaking Part 1 Questions & Answers
Sunglasses IELTS Speaking Part 1 Questions & Answers

Question 3. Do you give sunglasses as a gift?

Answer 1: No, I haven’t. Sunglasses seem like a personal choice to me, as people have different preferences for style and fit. I usually stick to safer gift options like books or accessories.

Answer 2: Yes, I've actually gifted sunglasses to a friend on her birthday. She loved them because they matched her style and were practical for her daily commute.

Dịch nghĩa:

Answer 1: Không, tôi chưa từng. Đối với tôi, kính râm có vẻ là lựa chọn cá nhân, vì mỗi người có sở thích khác nhau về kiểu dáng và độ vừa vặn. Tôi thường chọn những món quà an toàn hơn như sách hoặc phụ kiện.

Answer 2: Có, thực ra tôi đã tặng kính râm cho một người bạn vào ngày sinh nhật của cô ấy. Cô ấy rất thích chúng vì chúng phù hợp với phong cách của cô ấy và tiện dụng cho việc đi lại hàng ngày của cô ấy.

Vocabulary

  • have preference for (phr.): có sở thích
  • stick to (v): gắn bó, trung thành với
  • accessory (n): phụ kiện
  • daily commute (n): việc đi lại hàng ngày

Question 4. Why do you wear sunglasses?

Answer 1: I wear sunglasses primarily to protect my eyes from harmful UV rays. They also reduce glare, making it easier to see on bright days, especially when I’m riding my motorbike or walking outside.

Answer 2: Apart from protecting my eyes, I wear them for comfort and style. They’re a simple accessory that can elevate any outfit while keeping my eyes shielded from the sun.

Dịch nghĩa:

Answer 1: Tôi đeo kính râm chủ yếu để bảo vệ mắt khỏi tia UV có hại. Chúng cũng làm giảm độ chói, giúp tôi nhìn rõ hơn vào những ngày nắng, đặc biệt là khi tôi đi xe máy hoặc đi bộ bên ngoài.

Answer 2: Ngoài việc bảo vệ mắt, tôi đeo chúng vì sự thoải mái và phong cách. Chúng là một phụ kiện đơn giản có thể nâng tầm bất kỳ bộ trang phục nào trong khi vẫn bảo vệ mắt tôi khỏi ánh nắng mặt trời.

Vocabulary

  • UV rays (phr.): tia UV
  • Apart from (phr.): Ngoài việc gì đó
  • elevate (v): nâng tầm
  • shield from (v): bảo vệ khỏi cái gì

Question 5. What type of sunglasses do you like?

Answer 1: To be honest, I’m not very knowledgeable about sunglasses or fashion, so I usually pick something simple and practical. I usually choose ones that are comfortable and affordable, without focusing too much on specific designs or brands.

Answer 2: I prefer sunglasses that offer excellent UV protection and are comfortable to wear for extended periods. I also value durability, so I look for sunglasses made with sturdy materials that can withstand outdoor activities.

Dịch nghĩa:

Answer 1: Thành thật mà nói, tôi không có nhiều hiểu biết về kính râm hoặc thời trang, vì vậy tôi thường chọn thứ gì đó đơn giản và thiết thực. Tôi thường chọn loại thoải mái và giá cả phải chăng, không tập trung quá nhiều vào thiết kế hoặc thương hiệu cụ thể.

Answer 2: Tôi thích kính râm có khả năng chống tia UV tuyệt vời và thoải mái khi đeo trong thời gian dài. Tôi cũng coi trọng độ bền, vì vậy tôi tìm kiếm kính râm được làm bằng vật liệu chắc chắn có thể chịu được các hoạt động ngoài trời.

Vocabulary

  • to be knowledgeable about (adj): có hiểu biết về
  • affordable (adj): giá cả phải chăng
  • extended periods (phr.): trong thời gian dài
  • sturdy (adj): chắc chắn
  • withstand (v): chịu

Question 6. Do you think sunglasses are important for eye health?

Answer 1: Absolutely. Although I don’t wear them quite often, I think sunglasses are essential for protecting our eyes from harmful ultraviolet radiation. Prolonged exposure can lead to serious eye conditions, so wearing sunglasses is a simple yet effective way to maintain good eye health.

Answer 2: Absolutely. Sunglasses are essential for protecting the eyes from UV rays, which can cause long-term damage. They’re not just a fashion accessory but a health necessity.

Dịch nghĩa:

Answer 1: Chắc chắn rồi. Mặc dù tôi không đeo chúng thường xuyên, nhưng tôi nghĩ kính râm rất cần thiết để bảo vệ mắt khỏi bức xạ cực tím có hại. Tiếp xúc lâu dài có thể dẫn đến các tình trạng nghiêm trọng về mắt, vì vậy đeo kính râm là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để duy trì sức khỏe mắt tốt.

Answer 2: Chắc chắn rồi. Kính râm rất cần thiết để bảo vệ mắt khỏi tia UV, có thể gây ra tổn thương lâu dài. Chúng không chỉ là một phụ kiện thời trang mà còn là một nhu cầu thiết yếu về sức khỏe.

Vocabulary

  • ultraviolet radiation (phr.): bức xạ cực tím
  • prolonged exposure (phr.): tiếp xúc lâu dài
  • eye health (phr.): sức khỏe mắt
  • long-term (adj): lâu dài
  • necessity (n): nhu cầu thiết yếu

Question 7. Do you usually choose sunglasses based on fashion or functionality?

Answer 1: Functionality comes first for me. I always prioritize UV protection and durability over style. That said, I do prefer simple and timeless designs that suit any outfit.

Answer 2: Actually, I try to strike a balance between both. It's important to me that they offer proper UV protection and are comfortable to wear, especially since I spend a lot of time outdoors. At the same time, I like them to reflect my personal style, so I look for designs that are both practical and aesthetically pleasing.

Dịch nghĩa:

Answer 1: Đối với tôi, chức năng là trên hết. Tôi luôn ưu tiên khả năng chống tia UV và độ bền hơn là phong cách. Tuy nhiên, tôi thích những thiết kế đơn giản và vượt thời gian, phù hợp với mọi trang phục.

Answer 2: Thực ra, tôi cố gắng cân bằng giữa cả hai. Đối với tôi, điều quan trọng là chúng phải có khả năng chống tia UV phù hợp và thoải mái khi đeo, đặc biệt là khi tôi dành nhiều thời gian ở ngoài trời. Đồng thời, tôi thích chúng phản ánh phong cách cá nhân của mình, vì vậy tôi tìm kiếm những thiết kế vừa thiết thực vừa đẹp về mặt thẩm mỹ.

Vocabulary

  • durability (n): độ bền
  • timeless (adj): vượt thời gian
  • strike a balance (phr.): cân bằng
  • reflect (v): phản ánh
  • aesthetically (adv): về mặt thẩm mỹ

Question 8. Have you ever bought expensive sunglasses?

Answer 1: No, I haven’t. I usually stick to affordable brands that provide the necessary features. For me, it’s more about practicality than spending a lot of money on sunglasses.

Answer 2: Yes, I once splurged on a pair of designer sunglasses. They were quite pricey, but they’ve lasted me a long time, so it was worth the investment.

Dịch nghĩa:

Answer 1: Không, tôi chưa từng. Tôi thường trung thành với những thương hiệu giá cả phải chăng cung cấp các tính năng cần thiết. Đối với tôi, điều quan trọng là tính thực tế hơn là chi nhiều tiền cho kính râm.

Answer 2: Có, tôi đã từng chi tiền mua một cặp kính râm hiệu. Chúng khá đắt, nhưng tôi đã dùng chúng trong một thời gian dài, vì vậy, nó xứng đáng để đầu tư.

Vocabulary

  • practicality (n): tính thực tế
  • splurge on (v): chi nhiều tiền cho việc gì
  • tobe worth sth (phr.): xứng đáng với cái gì

Question 9. Have you ever lost any sunglasses?

Answer 1: Thankfully, I've managed to keep track of all my sunglasses so far. I'm pretty careful with my belongings, so I haven't lost any yet.

Answer 2: Yes, quite a few times, actually. Being somewhat absent-minded, I often forget where I place things, and sunglasses are no exception. I remember leaving a pair at a café, and by the time I went back to retrieve them, they were gone.

Dịch nghĩa:

Answer 1: May mắn thay, cho đến giờ tôi vẫn theo dõi được tất cả kính râm của mình. Tôi khá cẩn thận với đồ đạc của mình, vì vậy tôi vẫn chưa bị mất bất kỳ thứ gì.

Answer 2: : Có, thực ra là khá nhiều lần. Vì hơi đãng trí, tôi thường quên mất mình để đồ ở đâu, và kính râm cũng không ngoại lệ. Tôi nhớ mình đã để quên một cặp kính ở quán cà phê, và khi tôi quay lại lấy chúng, chúng đã biến mất.

Vocabulary

  • keep track of (phr.): theo dõi
  • belongings (n): đồ đạc
  • absent-minded (adj): đãng trí, hay quên
  • retrieve (v): lấy lại

2. Từ vựng chủ đề Sunglasses IELTS Speaking Part 1

Ngoài các từ vựng từ các câu trả lời mẫu ở trên, chúng ta cùng xem thêm các từ vựng Speaking topic Sunglasses khác để vận dụng vào phần Speaking của mình nhé.

Vocabulary topic Sunglasses Speaking Part 1
Vocabulary topic Sunglasses Speaking Part 1

Words:

  • thoughtful (adj): chu đáo, tinh tế
  • budget-friendly (adj): giá cả phải chăng
  • versatile (adj): linh hoạt, đa dụng
  • tobe flattering on sb (adj): trông hợp, đẹp trên người ai
  • prioritize (v): ưu tiên
  • cataracts (n): bệnh đục thuỷ tinh thể
  • misplace (v): để nhầm chỗ

Phrases:

  • opt for (v): lựa chọn cái gì
  • cat-eye frames (n): gọng mắt mèo
  • oversized frames (n): gọng kính to bản
  • prescription sunglasses (n): kính mắt có độ, kính kê đơn
  • preventive measure (v): biện pháp phòng tránh
  • go-to choice (n.): lựa chọn hàng đầu

Collocation:

  • tobe reasonably priced (adj.): có giá cả hợp lý
  • a luxury brand (n): nhãn hiệu xa xỉ
  • Eye strain (n): mỏi mắt
  • mix and match (v): phối đồ
  • add a stylish touch to one’s outfit (phr.): thêm nét thời trang cho trang phục của ai
  • boost one’s confidence (phr.): tăng sự tự tin
  • go hand in hand (v): đi đôi/ song hành cùng nhau

Sunglasses là một chủ đề không quá khó, vì nó liên quan đến những trải nghiệm hàng ngày, tuy nhiên topic này có thể làm khó chúng ta về mặt lựa chọn từ vựng sao cho phù hợp và ăn điểm ở tiêu chí Lexical resource.

Các bạn hãy tham khảo các mẫu câu trả lời topic Sunglasses Speaking Part 1 từ IELTS LangGo để nâng cao kỹ năng nói của mình và chinh phục kỳ thi IELTS một cách xuất sắc nhé.

Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt kết quả thật tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ